electromagnetic screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic screen.

Từ điển Anh Việt

  • electromagnetic screen

    (Tech) màn hình điện từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic screen

    * kỹ thuật

    điện:

    màn chắn điện từ

    màn điện từ

    màn hình điện từ