electromagnetic coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic coupling.

Từ điển Anh Việt

  • electromagnetic coupling

    (Tech) ghép điện từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic coupling

    * kỹ thuật

    ghép điện từ

    toán & tin:

    ghép điện tử

    cơ khí & công trình:

    khớp điện tử

    điện:

    sự ghép điện từ