electromagnetic radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic radiation.

Từ điển Anh Việt

  • electromagnetic radiation

    (Tech) phóng xạ điện từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic radiation

    * kỹ thuật

    bức xạ điện từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet