electromagnetic interference (emi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic interference (emi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic interference (emi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic interference (emi).

Từ điển Anh Việt

  • electromagnetic interference (EMI)

    (Tech) nhiễu xạ điện từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic interference (emi)

    * kỹ thuật

    sự giao thoa điện từ

    điện tử & viễn thông:

    can nhiễu điện từ