electrolytic protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolytic protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolytic protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolytic protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrolytic protection

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự bảo vệ catốt