electrolytic hygrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolytic hygrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolytic hygrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolytic hygrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrolytic hygrometer

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    ẩm kế điện dung

    ẩm kế điện phân