electrolytic meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolytic meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolytic meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolytic meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrolytic meter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    công tơ điện phân

    cơ khí & công trình:

    máy đếm điện phân

    điện:

    máy đo điện phân