electrolytic condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrolytic condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolytic condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolytic condenser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrolytic condenser
Similar:
electrolytic: a fixed capacitor consisting of two electrodes separated by an electrolyte
Synonyms: electrolytic capacitor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- electrolytic
- electrolytic gas
- electrolytic tin
- electrolytically
- electrolytic bath
- electrolytic cell
- electrolytic eell
- electrolytic tank
- electrolytic unit
- electrolytic assay
- electrolytic meter
- electrolytic copper
- electrolytic nickel
- electrolytic switch
- electrolytic cathode
- electrolytic cleaner
- electrolytic deposit
- electrolytic etching
- electrolytic parting
- electrolytic plating
- electrolytic process
- electrolytic tension
- electrolytic arrester
- electrolytic chlorine
- electrolytic cleaning
- electrolytic refining
- electrolytic rheostat
- electrolytic solution
- electrolytic bleaching
- electrolytic capacitor
- electrolytic condenser
- electrolytic conductor
- electrolytic corrosion
- electrolytic diaphragm
- electrolytic machinery
- electrolytic oxidation
- electrolytic photocell
- electrolytic polishing
- electrolytic recording
- electrolytic rectifier
- electrolytic reduction
- electrolytic synthesis
- electrolytic conduction
- electrolytic deposition
- electrolytic hygrometer
- electrolytic protection
- electrolytic separation
- electrolytic galvanizing
- electrolytic interrupter
- electrolytic conductivity