electrolytic conductivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolytic conductivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolytic conductivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolytic conductivity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrolytic conductivity

    * kỹ thuật

    điện:

    độ dẫn điện điện phân