electrolytic chlorine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrolytic chlorine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrolytic chlorine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrolytic chlorine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrolytic chlorine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    clo điện phân