electricity saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electricity saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electricity saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electricity saving.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electricity saving
* kỹ thuật
điện:
việc tiết kiệm điện
Từ liên quan
- electricity
- electricity law
- electricity bill
- electricity user
- electricity cable
- electricity meter
- electricity demand
- electricity saving
- electricity supply
- electricity tariff
- electricity failure
- electricity expenses
- electricity generation
- electricity production
- electricity consumption
- electricity load growth
- electricity requirement
- electricity supply meter
- electricity transmission
- electricity supply company
- electricity, water and gas
- electricity supply industry
- electricity of vietnam (evn)
- electricity sector economics
- electricity supply authority
- electricity generation station