electricity of vietnam (evn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electricity of vietnam (evn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electricity of vietnam (evn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electricity of vietnam (evn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electricity of vietnam (evn)

    * kỹ thuật

    điện:

    tổng công ty điện lực việt nam