electricity law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electricity law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electricity law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electricity law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electricity law

    * kỹ thuật

    điện:

    bộ luật về điện

    luật điện lực