electricity cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electricity cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electricity cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electricity cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electricity cable

    * kỹ thuật

    cáp điện

    điện:

    cáp điện lực