electric quadrupole transitions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electric quadrupole transitions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric quadrupole transitions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric quadrupole transitions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electric quadrupole transitions

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự chuyển tứ cực điện