electric interference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electric interference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric interference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric interference.

Từ điển Anh Việt

  • electric interference

    (Tech) nhiễu điện