dumb piano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dumb piano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumb piano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumb piano.

Từ điển Anh Việt

  • dumb piano

    /'dʌm'pjænou/

    * danh từ

    đàn pianô câm (để luyện ngón tay)