drib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drib.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drib

    Similar:

    drop: a small indefinite quantity (especially of a liquid)

    he had a drop too much to drink

    a drop of each sample was analyzed

    there is not a drop of pity in that man

    years afterward, they would pay the blood-money, driblet by driblet"--Kipling

    Synonyms: driblet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).