dribblet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dribblet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dribblet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dribblet.
Từ điển Anh Việt
dribblet
/'driblit/ (dribblet) /'driblit/
* danh từ
lượng nhỏ, món tiền nhỏ
to pay by driblets: trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt