driblet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

driblet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driblet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driblet.

Từ điển Anh Việt

  • driblet

    /'driblit/ (dribblet) /'driblit/

    * danh từ

    lượng nhỏ, món tiền nhỏ

    to pay by driblets: trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • driblet

    Similar:

    drop: a small indefinite quantity (especially of a liquid)

    he had a drop too much to drink

    a drop of each sample was analyzed

    there is not a drop of pity in that man

    years afterward, they would pay the blood-money, driblet by driblet"--Kipling

    Synonyms: drib