dribbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dribbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dribbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dribbling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dribbling
Similar:
dribble: the propulsion of a ball by repeated taps or kicks
trickle: run or flow slowly, as in drops or in an unsteady stream
water trickled onto the lawn from the broken hose
reports began to dribble in
dribble: let or cause to fall in drops
dribble oil into the mixture
dribble: propel, "Carry the ball"
dribble the ball
Synonyms: carry
drivel: let saliva drivel from the mouth
The baby drooled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).