dragon tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dragon tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragon tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragon tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dragon tree

    tall tree of the Canary Islands; source of dragon's blood

    Synonyms: Dracaena draco

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).