dragon-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dragon-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragon-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragon-tree.
Từ điển Anh Việt
dragon-tree
/'drægənzti:θ/
* danh từ
(thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa)