dragon lizard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dragon lizard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragon lizard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragon lizard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dragon lizard
Similar:
komodo dragon: the largest lizard in the world (10 feet); found on Indonesian islands
Synonyms: Komodo lizard, giant lizard, Varanus komodoensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).