dragon markets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dragon markets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragon markets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragon markets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dragon markets

    * kinh tế

    các thị trường con rồng (của các nước con rồng Châu Á)

    các thị trường rỗng