doped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doped

    treated or impregnated with a foreign substance

    under the influence of narcotics

    knocked out by doped wine

    a drugged sleep

    were under the effect of the drugged sweets

    in a stuperous narcotized state

    Synonyms: drugged, narcotized, narcotised

    Similar:

    dope: take drugs to improve one's athletic performance

    dope: add impurities to (a semiconductor) in order to produce or modify its properties

    The resistors have been doped

    dope: give a narcotic to

    The athletes were dope by the coach before the race

    Synonyms: dope up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).