doped germanium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doped germanium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doped germanium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doped germanium.

Từ điển Anh Việt

  • doped germanium

    (Tech) gécmani kích tạp