division chrysophyta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
division chrysophyta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm division chrysophyta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của division chrysophyta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
division chrysophyta
Similar:
chrysophyta: mostly freshwater eukaryotic algae having the chlorophyll masked by brown or yellow pigment; yellow-green and golden-brown algae and diatoms: Xanthophyceae, Chrysophyceae, Bacillariophyceae; some classification systems superseded or subsumed by Heterokontophyta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- division
- divisional
- division box
- division (vs)
- division gate
- division ring
- division sign
- division wall
- division-bell
- division lobby
- division plate
- division point
- division wheel
- division header
- division by zero
- divisional plane
- division eumycota
- division lichenes
- division of labor
- division operator
- division protista
- divisional island
- divisional system
- division algorithm
- division bryophyta
- division of charge
- division of export
- division of import
- division of income
- division of labour
- division anthophyta
- division cyanophyta
- division cynodontia
- division eubacteria
- division myxomycota
- division of profits
- division phaeophyta
- division rhodophyta
- divisional currency
- divisional director
- division (of labour)
- division chlorophyta
- division chrysophyta
- division gymnomycota
- division of business
- division of integers
- division schizophyta
- divisional structure
- division (of a scale)
- division by a decimal