division by a decimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
division by a decimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm division by a decimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của division by a decimal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
division by a decimal
* kỹ thuật
toán & tin:
chia một số thập phân
Từ liên quan
- division
- divisional
- division box
- division (vs)
- division gate
- division ring
- division sign
- division wall
- division-bell
- division lobby
- division plate
- division point
- division wheel
- division header
- division by zero
- divisional plane
- division eumycota
- division lichenes
- division of labor
- division operator
- division protista
- divisional island
- divisional system
- division algorithm
- division bryophyta
- division of charge
- division of export
- division of import
- division of income
- division of labour
- division anthophyta
- division cyanophyta
- division cynodontia
- division eubacteria
- division myxomycota
- division of profits
- division phaeophyta
- division rhodophyta
- divisional currency
- divisional director
- division (of labour)
- division chlorophyta
- division chrysophyta
- division gymnomycota
- division of business
- division of integers
- division schizophyta
- divisional structure
- division (of a scale)
- division by a decimal