division chlorophyta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

division chlorophyta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm division chlorophyta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của division chlorophyta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • division chlorophyta

    Similar:

    chlorophyta: large division of chiefly freshwater eukaryotic algae that possess chlorophyll a and b, store food as starch, and cellulose cell walls; classes Chlorophyceae, Ulvophyceae, and Charophyceae; obviously ancestral to land plants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).