division bryophyta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
division bryophyta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm division bryophyta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của division bryophyta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
division bryophyta
Similar:
bryophyta: a division of nonflowering plants characterized by rhizoids rather than true roots and having little or no organized vascular tissue and showing alternation of generations between gamete-bearing forms and spore-bearing forms; comprises true mosses (Bryopsida) and liverworts (Hepaticopsida) and hornworts (Anthoceropsida)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- division
- divisional
- division box
- division (vs)
- division gate
- division ring
- division sign
- division wall
- division-bell
- division lobby
- division plate
- division point
- division wheel
- division header
- division by zero
- divisional plane
- division eumycota
- division lichenes
- division of labor
- division operator
- division protista
- divisional island
- divisional system
- division algorithm
- division bryophyta
- division of charge
- division of export
- division of import
- division of income
- division of labour
- division anthophyta
- division cyanophyta
- division cynodontia
- division eubacteria
- division myxomycota
- division of profits
- division phaeophyta
- division rhodophyta
- divisional currency
- divisional director
- division (of labour)
- division chlorophyta
- division chrysophyta
- division gymnomycota
- division of business
- division of integers
- division schizophyta
- divisional structure
- division (of a scale)
- division by a decimal