divisional system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divisional system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divisional system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divisional system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divisional system

    * kinh tế

    chế độ phân chia phòng, ban