divisional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divisional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divisional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divisional.
Từ điển Anh Việt
divisional
/di'viʤənl/
* tính từ
chia, phân chia
(quân sự) (thuộc) sư đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divisional
of or relating to a military division
divisional artillery
serving to divide or marking a division
the divisional line between two states
constituting a division or an aliquot part of the basic monetary unit
American divisional (fractional) coins include the dime and the nickel
fractional currency is currency in denominations less than the basic monetary unit