diffusion flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffusion flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusion flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusion flux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffusion flux

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng khuếch tán