diffusion field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffusion field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusion field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusion field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffusion field
* kỹ thuật
xây dựng:
trường khuếch tán
Từ liên quan
- diffusion
- diffusional
- diffusion area
- diffusion cell
- diffusion flux
- diffusion heat
- diffusion loss
- diffusion oven
- diffusion pump
- diffusion rate
- diffusion well
- diffusion block
- diffusion field
- diffusion flame
- diffusion glass
- diffusion index
- diffusion juice
- diffusion layer
- diffusion burner
- diffusion defect
- diffusion factor
- diffusion length
- diffusion lernel
- diffusion screen
- diffusion stasis
- diffusion theory
- diffusion barrier
- diffusion coating
- diffusion current
- diffusion pattern
- diffusion process
- diffusion welding
- diffusion behavior
- diffusion constant
- diffusion equation
- diffusion function
- diffusion annealing
- diffusion apparatus
- diffusion (of sound)
- diffusion hygrometer
- diffusion resistance
- diffusion capacitance
- diffusion coefficient
- diffusion conductance
- diffusion of property
- diffusion vacuum pump
- diffusion juice heater
- diffusion of innovation
- diffusion across the magnetic field