diffusion apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffusion apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusion apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusion apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffusion apparatus

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hộp khuếch tán

    máy khuếch tán