diffusion factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffusion factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusion factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusion factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffusion factor

    * kỹ thuật

    hệ số khuếch tán