diffusion defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffusion defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffusion defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffusion defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffusion defect

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khuyết tật khuếch tán