diffraction grating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffraction grating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffraction grating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffraction grating.
Từ điển Anh Việt
diffraction grating
(Tech) lưới nhiễu xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffraction grating
* kỹ thuật
điện lạnh:
cách tử nhiễu xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diffraction grating
optical device consisting of a surface with many parallel grooves in it; disperses a beam of light (or other electromagnetic radiation) into its wavelengths to produce its spectrum
Synonyms: grating