diffraction edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffraction edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffraction edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffraction edge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffraction edge
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cạnh nhiễu xạ
đỉnh nhiễu xạ