diffraction zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffraction zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffraction zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffraction zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffraction zone

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vùng nhiễu xạ