diffraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffraction.

Từ điển Anh Việt

  • diffraction

    /di'frækʃn/

    * danh từ

    (vật lý) sự nhiễu xạ

    diffraction of light: sự nhiễu xạ ánh sáng

    electron diffraction: sự nhiễu xạ electron

    crystal diffraction: sự nhiễu xạ qua tinh thể

    X-ray diffraction: sự nhiễu xạ qua tia X

  • diffraction

    (vật lí) sự nhiễu xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffraction

    * kỹ thuật

    sự nhiễm xạ

    sự nhiễu xạ

    vật lý:

    nhiễu xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diffraction

    when light passes sharp edges or goes through narrow slits the rays are deflected and produce fringes of light and dark bands