diffraction pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffraction pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffraction pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffraction pattern.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diffraction pattern
* kỹ thuật
vật lý:
ảnh nhiễu xạ
điện tử & viễn thông:
đồ thị khúc xạ
y học:
hình nhiễu xạ