designated order turnaround nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

designated order turnaround nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designated order turnaround giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designated order turnaround.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • designated order turnaround

    * kinh tế

    hệ thống trực tiếp điều hành lệnh