designated deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
designated deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designated deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designated deposit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
designated deposit
* kinh tế
tiền gửi chỉ định
Từ liên quan
- designated bank
- designated heir
- designated milk
- designated funds
- designated driver
- designated hitter
- designated deposit
- designated currency
- designated guardian
- designated tenderer
- designated frequency
- designated recipient
- designated successor
- designated market area
- designated driver program
- designated foreign currency
- designated order turnaround
- designated market areas (dma)
- designated investment exchange