designated market areas (dma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

designated market areas (dma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designated market areas (dma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designated market areas (dma).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • designated market areas (dma)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các vùng thị trường được chỉ định