designated hitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
designated hitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designated hitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designated hitter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
designated hitter
a ballplayer who is designated to bat in place of the pitcher
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- designated bank
- designated heir
- designated milk
- designated funds
- designated driver
- designated hitter
- designated deposit
- designated currency
- designated guardian
- designated tenderer
- designated frequency
- designated recipient
- designated successor
- designated market area
- designated driver program
- designated foreign currency
- designated order turnaround
- designated market areas (dma)
- designated investment exchange