designated driver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
designated driver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designated driver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designated driver.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
designated driver
the member of a party who is designated to refrain from alcohol and so is sober when it is time to drive home
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- designated bank
- designated heir
- designated milk
- designated funds
- designated driver
- designated hitter
- designated deposit
- designated currency
- designated guardian
- designated tenderer
- designated frequency
- designated recipient
- designated successor
- designated market area
- designated driver program
- designated foreign currency
- designated order turnaround
- designated market areas (dma)
- designated investment exchange