designated market area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
designated market area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designated market area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designated market area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
designated market area
* kinh tế
khu vực thị trường dược thiết kế
vùng thị trường chỉ định
Từ liên quan
- designated bank
- designated heir
- designated milk
- designated funds
- designated driver
- designated hitter
- designated deposit
- designated currency
- designated guardian
- designated tenderer
- designated frequency
- designated recipient
- designated successor
- designated market area
- designated driver program
- designated foreign currency
- designated order turnaround
- designated market areas (dma)
- designated investment exchange