democratic people's republic of korea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
democratic people's republic of korea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm democratic people's republic of korea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của democratic people's republic of korea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
democratic people's republic of korea
Similar:
north korea: a communist country in the northern half of the Korean Peninsula; established in 1948
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- democratic
- democratically
- democratic party
- democratic network
- democratic leadership
- democratic supervision
- democratic-republican party
- democratic republic of the congo
- democratic management in enterprises
- democratic people's republic of korea
- democratic and popular republic of algeria
- democratic socialist republic of sri lanka
- democratic republic of sao tome and principe
- democratic front for the liberation of palestine